Bài kiểm tra 36
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Sep 23, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
ሆተል ኢኹም ትቕመጡ ?
See hint
|
2. | Chín | |
3. | Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
ሓደ ኣራንጅን ሓንቲ ግረፕ-ፍሩትን ኣሎኒ።
See hint
|
4. | Đây là những quyển sách của tôi. |
መጽሓፍተይ ኣለው።
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này khủng khiếp. |
ረኺበዮ።
See hint
|
6. | Bạn có xúp lơ không? |
„ብሉመንኮል“ ኣለኩም ?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn gọi tắc xi. |
ንታክሲ ደውሉ
See hint
|
8. | Pin ở đâu? |
ባትሪ ኣበይ ኣሎ?
See hint
|
9. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
ሓደ ግዜ ንሕምብስ።
See hint
|
10. | Tôi muốn thành kỹ sư. |
ኣነ አንጂኒር እደልየ።
See hint
|