Bài kiểm tra 36



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Dec 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
Oni / uczą się rosyjskiego   See hint
2. Em bé thích sữa.
To lubi mleko / To dziecko chce mleko   See hint
3. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
Co chcesz dzisiaj ?   See hint
4. Bạn hãy đi ra bến cảng.
Proszę do portu / Niech pan / pani idzie do portu   See hint
5. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
Co pan / chciałaby pani na śniadanie?   See hint
6. Có thể đỗ xe bao lâu?
Jak można tu parkować?   See hint
7. Ở đâu có con tê giác?
Gdzie są ?   See hint
8. Chúng ta đi bơi không?
Pójdziemy na ?   See hint
9. Có vấn đề gì không?
Jest jakiś ?   See hint
10. Cái túi ở phía sau xe.
jest z tyłu samochodu   See hint