Bài kiểm tra 36
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ học tiếng Nga. |
Eles / aprendem russo
See hint
|
| 2. | Em bé thích sữa. |
O bebé gosta de
See hint
|
| 3. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
O que é que queres cozinhar ?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi ra bến cảng. |
Vá até ao
See hint
|
| 5. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
O que é que deseja o pequeno-almoço?
See hint
|
| 6. | Có thể đỗ xe bao lâu? |
Quanto é que se pode estacionar aqui?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con tê giác? |
é que estão os rinocerontes?
See hint
|
| 8. | Chúng ta đi bơi không? |
Vamos à ?
See hint
|
| 9. | Có vấn đề gì không? |
Algum ?
See hint
|
| 10. | Cái túi ở phía sau xe. |
O está no banco de trás do carro
See hint
|