Bài kiểm tra 36



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Jan 04, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn ở khách sạn nào vậy?
ሆቴል ነው ያረፉት/የተቀመጡት   See hint
2. Chín
3. Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
እኔ ብርቱካን ወይን አለኝ።   See hint
4. Đây là những quyển sách của tôi.
የኔ መጽሃፎች ናቸው   See hint
5. Tôi thấy cái này khủng khiếp.
ሆኖ አግኝቼዋለው።   See hint
6. Bạn có xúp lơ không?
የአበባ አለዎት   See hint
7. Bạn làm ơn gọi tắc xi.
እባክዎ ታክሲ   See hint
8. Pin ở đâu?
የት ነው?   See hint
9. Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi.
አንዳንዴ   See hint
10. Tôi muốn thành kỹ sư.
መሐንዲስ እፈልጋለው።   See hint