Bài kiểm tra 81
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
البرازيل في أميركا الجنوبية.
See hint
|
2. | Tháng mười hai |
كانون
See hint
|
3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
نذهب الآن إلى الجلوس.
See hint
|
4. | Hai mươi tư |
وعشرون
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. |
أريد القهوة مع .
See hint
|
6. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
هل يمكن الحصول هنا على طعام
See hint
|
7. | Bạn đi qua cầu! |
اعبر
See hint
|
8. | Chỗ này còn trống không? |
هذاالمقعد شاغر؟
See hint
|
9. | Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. |
سأشتري فاكهة .
See hint
|
10. | Tôi cho bạn thuốc viên. |
سأعطيك .
See hint
|