Bài kiểm tra 81
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
liegt in Südamerika.
See hint
|
2. | Tháng mười hai |
Dezember
See hint
|
3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
gehen in das Wohnzimmer.
See hint
|
4. | Hai mươi tư | |
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. |
Ich hätte einen Kaffee mit Milch.
See hint
|
6. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
man hier etwas zu essen und zu trinken bekommen?
See hint
|
7. | Bạn đi qua cầu! |
Sie die Brücke
See hint
|
8. | Chỗ này còn trống không? |
der Platz hier frei?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. |
Ich will und Gemüse kaufen.
See hint
|
10. | Tôi cho bạn thuốc viên. |
Ich Ihnen Tabletten.
See hint
|