Bài kiểm tra 81
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
Бразилия находится в Америке.
See hint
|
2. | Tháng mười hai | |
3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
Мы идём гостиную.
See hint
|
4. | Hai mươi tư |
двадцать
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. |
Я бы / хотела бы кофе с молоком.
See hint
|
6. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
можно что-нибудь поесть и попить?
See hint
|
7. | Bạn đi qua cầu! |
через мост
See hint
|
8. | Chỗ này còn trống không? |
Это свободно?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. |
Я хочу купить фрукты овощи.
See hint
|
10. | Tôi cho bạn thuốc viên. |
Вам дам таблетки.
See hint
|