Bài kiểm tra 81
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
ברזיל נמצאת אמריקה.
See hint
|
2. | Tháng mười hai | |
3. | Chúng tôi vào phòng khách. |
הולכים לחדר המגורים.
See hint
|
4. | Hai mươi tư |
עשרים
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. |
אפשר בבקשה קפה עם חלב?
See hint
|
6. | Ở đây có gì để ăn và uống được không? |
אפשר לקנות כאן לאכול ולשתות?
See hint
|
7. | Bạn đi qua cầu! |
תחצה / את הגשר.
See hint
|
8. | Chỗ này còn trống không? |
האם המקום פנוי?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. |
אני רוצה פירות וירקות.
See hint
|
10. | Tôi cho bạn thuốc viên. |
אתן לך גלולות.
See hint
|