Bài kiểm tra 34
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 15, 2025
00:00:01
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
আপনি কি থেকে এসেছেন?
See hint
|
2. | Một tiếng có sáu mươi phút. |
ষাট মিনিটে এক ঘন্টা ৷
See hint
|
3. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
আমার কাছে একটা স্ট্রবেরী আছে
See hint
|
4. | Bạn có chó không? |
কি কুকুর আছে?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó xấu. |
আমার বিশ্রী লাগে ৷
See hint
|
6. | Bạn có rau gì? |
কাছে কী কী সবজি আছে?
See hint
|
7. | Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? |
এখানে কি স্কী ভাড়া যায়?
See hint
|
8. | Những con sư tử ở đâu? |
কোথায়?
See hint
|
9. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
আমি একটি স্পোর্টস্ ক্লাবের সদস্য
See hint
|
10. | Chúng tôi sắp được tiền hưu trí. |
খুব শীঘ্রই পেনশন পাব ৷
See hint
|