Bài kiểm tra 34
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Feb 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
з Амерыкі?
See hint
|
2. | Một tiếng có sáu mươi phút. |
гадзіне шэсцьдзесят хвілін.
See hint
|
3. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
мяне ёсць клубніца.
See hint
|
4. | Bạn có chó không? |
У ёсць сабака?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó xấu. |
думаю, гэта брыдка.
See hint
|
6. | Bạn có rau gì? |
Якая ў Вас ёсць ?
See hint
|
7. | Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? |
Ці можна тут узяць лыжы ?
See hint
|
8. | Những con sư tử ở đâu? |
львы?
See hint
|
9. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
Я хаджу ў спартыўнае .
See hint
|
10. | Chúng tôi sắp được tiền hưu trí. |
Хутка мы выйдзем на .
See hint
|