Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jan 21, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
Доаѓате ли од ,   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
час има шеесет минути.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
Јас имам една ,   See hint
4. Bạn có chó không?
Имате куче?   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
Мислам дека ова е ,   See hint
6. Bạn có rau gì?
зеленчук имате?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
Може ли овде да се изнајмат ,   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
Каде се ,   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
одам во еден спортски клуб.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
Набргу ќе одиме во ,   See hint