Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Nov 11, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
Komt uit Amerika?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
uur heeft zestig minuten.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
Ik een aardbei.   See hint
4. Bạn có chó không?
Heeft u hond?   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
Ik vind lelijk.   See hint
6. Bạn có rau gì?
voor groenten heeft u?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
Kun je ski’s huren?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
Waar zijn leeuwen?   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
ga naar een sportschool.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
Wij zullen ons pensioen ontvangen.   See hint