Bài kiểm tra 34
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Mỹ đến à? |
آپ امریکا کے رہنے والے ہیں؟
See hint
|
2. | Một tiếng có sáu mươi phút. |
گھنٹے میں ساٹھ منٹ ہوتے ہیں-
See hint
|
3. | Tôi có một quả / trái dâu đất. |
میرے پاس ایک اسٹرابیری
See hint
|
4. | Bạn có chó không? |
کیا آپ کے پاس ایک ہے؟
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó xấu. |
مجھے یہ بد صورت لگتا
See hint
|
6. | Bạn có rau gì? |
آپ کے پاس کونسی ہیں؟
See hint
|
7. | Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? |
کیا یہاں اسکیی پر ملتی ہے؟
See hint
|
8. | Những con sư tử ở đâu? |
کہاں ہیں؟
See hint
|
9. | Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. |
اسپورٹ کلب میں جاتا ہوں
See hint
|
10. | Chúng tôi sắp được tiền hưu trí. |
ہمیں پنشن ملنے والی ہے-
See hint
|