Bài kiểm tra 34



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Mỹ đến à?
Pochodzi / pani z Ameryki? / Pochodzą państwo z Ameryki?   See hint
2. Một tiếng có sáu mươi phút.
Godzina ma minut.   See hint
3. Tôi có một quả / trái dâu đất.
(Ja) truskawkę.   See hint
4. Bạn có chó không?
Ma / pani psa?   See hint
5. Tôi thấy cái đó xấu.
Uważam, że jest brzydkie.   See hint
6. Bạn có rau gì?
mają państwo warzywa?   See hint
7. Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không?
Czy można wypożyczyć narty?   See hint
8. Những con sư tử ở đâu?
Gdzie lwy?   See hint
9. Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao.
Chodzę klubu sportowego.   See hint
10. Chúng tôi sắp được tiền hưu trí.
Wkrótce pójdziemy emeryturę.   See hint