Bài kiểm tra 79
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
Canada ligger Nordamerika.
See hint
|
2. | Tháng mười | |
3. | Cửa nhà đã khóa. |
Døren er .
See hint
|
4. | Bạn dùng sách giáo khoa nào? |
lærebogssystem bruger du?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước cam. |
Jeg vil have en appelsinjuice.
See hint
|
6. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
Er forsinket?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
Du kan bare køre efter mig.
See hint
|
8. | Có phụ đề bằng tiếng Anh không? |
Var der undertekster?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. |
Jeg til bageren.
See hint
|
10. | Huyết áp bình thường. |
Blodtrykket i orden.
See hint
|