Bài kiểm tra 79



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 16, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Canađa ở Bắc Mỹ.
Канада знаходзіцца Паўночнай Амерыцы.   See hint
2. Tháng mười
3. Cửa nhà đã khóa.
Дзверы дома ,   See hint
4. Bạn dùng sách giáo khoa nào?
З якім падручнікам Вы ,   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
Я бы / хацела бы шклянку апельсінавага соку.   See hint
6. Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
спазняецца?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Таксама Вы можаце праехаць за мной.   See hint
8. Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
Ці былі на англійскай мове?   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
Я хачу у булачную.   See hint
10. Huyết áp bình thường.
ціск у парадку.   See hint