Bài kiểm tra 79
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
북미에 있어요.
See hint
|
2. | Tháng mười | |
3. | Cửa nhà đã khóa. |
대문이 닫혀 .
See hint
|
4. | Bạn dùng sách giáo khoa nào? |
어떤 교재를 ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước cam. |
오렌지 주세요.
See hint
|
6. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
기차가 ?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
제 차를 돼요.
See hint
|
8. | Có phụ đề bằng tiếng Anh không? |
영어 있었어요?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. |
제과점에 싶어요.
See hint
|
10. | Huyết áp bình thường. |
정상이에요.
See hint
|