Bài kiểm tra 79
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
კანადა ამერიკაშია.
See hint
|
2. | Tháng mười | |
3. | Cửa nhà đã khóa. |
სახლის კარი .
See hint
|
4. | Bạn dùng sách giáo khoa nào? |
რომელი სარგებლობთ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước cam. |
ერთი წვენი, თუ შეიძლება.
See hint
|
6. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
იგვიანებს?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
მე გამომყვეთ.
See hint
|
8. | Có phụ đề bằng tiếng Anh không? |
იყო ინგლისურ ენაზე?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. |
მინდა წავიდე.
See hint
|
10. | Huyết áp bình thường. |
წესრიგშია.
See hint
|