Bài kiểm tra 79
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
Канада у Северној Америци.
See hint
|
2. | Tháng mười | |
3. | Cửa nhà đã khóa. |
Врата су затворена.
See hint
|
4. | Bạn dùng sách giáo khoa nào? |
Који уџбеник ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước cam. |
Радо сок од поморанџе.
See hint
|
6. | Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? |
Да ли воз ?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
Можете такође једноставно за мном.
See hint
|
8. | Có phụ đề bằng tiếng Anh không? |
Да је било титловано на енглеском језику?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. |
Ја до пекара.
See hint
|
10. | Huyết áp bình thường. |
Крвни притисак је реду.
See hint
|