Bài kiểm tra 52



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là các học sinh.
sind die Schüler.   See hint
2. Ngày thứ bảy là chủ nhật.
siebte Tag ist Sonntag.   See hint
3. Mười sáu
4. Bạn ở đây một mình à?
Sind allein hier?   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn trưa?
Um wie Uhr gibt es Mittagessen?   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
Wann fährt nächste Zug nach London?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
Fahren Sie zu meinem Hotel.   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
Was gibt heute Abend im Fernsehen?   See hint
9. Bạn có khăn tắm không?
Hast du Handtuch?   See hint
10. Tôi không sợ.
Ich keine Angst.   See hint