Bài kiểm tra 52
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là các học sinh. | |
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. | |
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม / คะ?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
บริการอาหารกลางวันกี่โมง / คะ?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
รถไฟไปลอนดอนเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ / คะ?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
ขับไปส่งที่โรงแรม / ของดิฉัน ด้วย ครับ / คะ
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
ผม / ไม่กลัว
See hint
|