Bài kiểm tra 52
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là các học sinh. |
To uczniowie.
See hint
|
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
dzień to niedziela.
See hint
|
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
Jest sam / pani sama tutaj?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
O której jest obiad?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
Kiedy odjeżdża pociąg do Londynu?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
Proszę mnie do mojego hotelu.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
Co grają wieczorem w telewizji?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
Masz ?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
Nie się.
See hint
|