Bài kiểm tra 52
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là các học sinh. |
To dijaki.
See hint
|
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
Sedmi je nedelja.
See hint
|
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
Ste tukaj?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
kateri uri je kosilo?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
Kdaj gre vlak v London?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
me do mojega hotela.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
Kaj je zvečer (nocoj) na televiziji?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
Imaš ?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
Ne se.
See hint
|