Bài kiểm tra 52
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là các học sinh. |
शाळेतील मुले आहेत.
See hint
|
2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
दिवस आहे रविवार.
See hint
|
3. | Mười sáu | |
4. | Bạn ở đây một mình à? |
आपण एकटेच / एकट्याच आहात का?
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn trưa? |
आपण दुपारचे जेवण किती वाजता ?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
पुढची ट्रेन कधी आहे?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
मला माझ्या हॉटेलवर घेऊन .
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
आज संध्याकाळी काय आहे?
See hint
|
9. | Bạn có khăn tắm không? |
तुझ्याकडे टॉवेल आहे ?
See hint
|
10. | Tôi không sợ. |
मला भीती वाटत .
See hint
|