Bài kiểm tra 52
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Canađa ở Bắc Mỹ. |
Канада в Північній Америці
See hint
|
| 2. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
червона
See hint
|
| 3. | Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn. |
Ось , тарілки і серветки
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái này hay. |
Я вважаю це
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? |
Чи їсте Ви також порей?
See hint
|
| 6. | Tôi không có tiền lẻ. |
В мене немає грошей
See hint
|
| 7. | Tôi muốn ngồi ở phía sau. |
Я би / хотіла б сидіти ззаду
See hint
|
| 8. | Lịch của bạn có gì? |
Що у тебе в ?
See hint
|
| 9. | Mùi của pho mát khá nồng. |
Сир має досить запах
See hint
|
| 10. | Tôi đang tìm một căn hộ. |
Шукаю
See hint
|