Bài kiểm tra 33
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
Ĉu vi el Eŭropo?
See hint
|
2. | Một phút có sáu mươi giây. |
Minuto havas sekundojn.
See hint
|
3. | Mười lăm |
kvin
See hint
|
4. | Bạn có con chưa? |
Ĉu vi gefilojn?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. |
Mi tion belega.
See hint
|
6. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
Kaj tri kolbasojn kun mustardo.
See hint
|
7. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
vi suprenveturas per skilifto?
See hint
|
8. | Những con rắn ở đâu? |
Kie estas serpentoj?
See hint
|
9. | Bạn có tập thể thao không? |
Ĉu sportas?
See hint
|
10. | Tôi làm y tá nửa ngày. |
laboras duontempe kiel flegistino.
See hint
|