Bài kiểm tra 33
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
Venez-vous ?
See hint
|
2. | Một phút có sáu mươi giây. |
minute a soixante secondes.
See hint
|
3. | Mười lăm | |
4. | Bạn có con chưa? |
Avez-vous enfants ?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. |
Je trouve magnifique.
See hint
|
6. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
Et trois grillées avec de la moutarde.
See hint
|
7. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
Est-ce que montes avec le téléski ?
See hint
|
8. | Những con rắn ở đâu? |
Où sont serpents ?
See hint
|
9. | Bạn có tập thể thao không? |
Pratiques-tu sport ?
See hint
|
10. | Tôi làm y tá nửa ngày. |
Je travaille infirmière à mi-temps.
See hint
|