Bài kiểm tra 33
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
Vai Jūs no Eiropas?
See hint
|
2. | Một phút có sáu mươi giây. |
Minūtē ir sekundes.
See hint
|
3. | Mười lăm | |
4. | Bạn có con chưa? |
Jums ir bērni?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. |
tas šķiet brīnumskaists.
See hint
|
6. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
Un trīs ceptu desu ar sinepēm.
See hint
|
7. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
Vai Jūs augšā ar slēpotāju pacēlāju?
See hint
|
8. | Những con rắn ở đâu? |
Kur čūskas?
See hint
|
9. | Bạn có tập thể thao không? |
tu nodarbojies ar sportu?
See hint
|
10. | Tôi làm y tá nửa ngày. |
Es strādāju pusslodzi par medmāsu.
See hint
|