Bài kiểm tra 33
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Anh ấy học tiếng Đức. |
Nag-aaral siya ng
See hint
|
| 2. | Tôi không thích rượu sâm banh. |
ng champagne
See hint
|
| 3. | Ai hút bụi? |
Sino ang ?
See hint
|
| 4. | Trong thành phố có gì để xem không? |
Ano ang sa lungsod?
See hint
|
| 5. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
Gusto kumain almusal
See hint
|
| 6. | Chúng tôi phải quay lại. |
Kailangan nating
See hint
|
| 7. | Pin ở đâu? |
ako makakahanap ng baterya?
See hint
|
| 8. | Bây giờ có một cú đá phạt đền. |
ay may penalty
See hint
|
| 9. | Bạn có anh chị em ruột không? |
mga kapatid ka ba?
See hint
|
| 10. | Hãy lái xe chậm lại! |
sa pagmamaneho
See hint
|