Bài kiểm tra 33
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 03, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Âu đến à? |
ಯುರೋಪ್ ನಿಂದ ?
See hint
|
2. | Một phút có sáu mươi giây. |
ಒಂದು ನಿಮಿಷದಲ್ಲಿ ಅರವತ್ತು .
See hint
|
3. | Mười lăm |
ಹದಿನೈದು
See hint
|
4. | Bạn có con chưa? |
ನಿಮಗೆ ಮಕ್ಕಳು ?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. |
ಅದು ಸೊಗಸಾಗಿದೆ.
See hint
|
6. | Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. |
ಮಸ್ಟರ್ಡ್ ಜೊತೆ ಸಾಸೇಜ್ (ಕೊಡಿ).
See hint
|
7. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
ಸ್ಕೀ ಲಿಫ್ಟ್ಅನ್ನು ಮೇಲೆ ತೆಗೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
See hint
|
8. | Những con rắn ở đâu? |
ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
9. | Bạn có tập thể thao không? |
ನೀನು ಮಾಡುತ್ತೀಯಾ?
See hint
|
10. | Tôi làm y tá nửa ngày. |
ನಾನು ಅರೆಕಾಲಿಕ ದಾದಿಯಾಗಿ ಕೆಲಸ .
See hint
|