Bài kiểm tra 33



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jan 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Âu đến à?
Ви з ,   See hint
2. Một phút có sáu mươi giây.
Хвилина має шістдесят ,   See hint
3. Mười lăm
4. Bạn có con chưa?
Ви маєте ,   See hint
5. Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
Я це чудовим.   See hint
6. Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
І порції смаженої ковбаси з гірчицею.   See hint
7. Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không?
їдете на лижному ліфті вгору?   See hint
8. Những con rắn ở đâu?
Де змії?   See hint
9. Bạn có tập thể thao không?
займаєшся спортом?   See hint
10. Tôi làm y tá nửa ngày.
Я медсестрою на пів ставки.   See hint