Bài kiểm tra 83
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đọc và viết |
Lugemine kirjutamine
See hint
|
2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
oktoober, november detsember.
See hint
|
3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
Võtke
See hint
|
4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
ootasin sind pool tundi.
See hint
|
5. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
Ma üht teed.
See hint
|
6. | Ba mươi lăm |
kolmkümmend
See hint
|
7. | Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. |
Sõitke kolmanda .
See hint
|
8. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
Kuidas teile meeldib?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. |
Ma tahaksin minna, et prille osta.
See hint
|
10. | Năm mươi tám |
viiskümmend
See hint
|