Bài kiểm tra 83
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Sep 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đọc và viết |
ಮತ್ತು ಬರೆಯುವುದು
See hint
|
2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
ಅಕ್ಟೋಬರ್, ನವೆಂಬರ್, .
See hint
|
3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
ದಯವಿಟ್ಟು .
See hint
|
4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
ನಿನಗಾಗಿ ಅರ್ಧಗಂಟೆ ಕಾದಿದ್ದೆ.
See hint
|
5. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
ನನಗೆ ಒಂದು ಚಹ .
See hint
|
6. | Ba mươi lăm |
೩೫
See hint
|
7. | Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. |
ಮೂರನೆಯ ಲೈಟ್ ಸಿಗುವವರೆಗೆ ಹೋಗಿ.
See hint
|
8. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
ಸಂಗೀತ ಹೇಗೆ ಎನಿಸುತ್ತಿದೆ?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. |
ಒಂದು ಕನ್ನಡಕವನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ನಾನು ಕನ್ನಡಕದ ಹೋಗುತ್ತೇನೆ.
See hint
|
10. | Năm mươi tám |
೫೮
See hint
|