Bài kiểm tra 83
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đọc và viết |
Чытаць і
See hint
|
2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
кастрычнік, і снежань.
See hint
|
3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
Сядайце, ласка
See hint
|
4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
Я / чакала цябе паўгадзіны.
See hint
|
5. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
Я бы / хацела бы кубак гарбаты.
See hint
|
6. | Ba mươi lăm |
пяць
See hint
|
7. | Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. |
Праедзьце трэцяга святлафора.
See hint
|
8. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
Ці Вам музыка?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. |
Я схадзіць у краму оптыкі, каб купіць акуляры.
See hint
|
10. | Năm mươi tám |
восем
See hint
|