Bài kiểm tra 83
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đọc và viết |
Оқу және
See hint
|
2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
қазан, қараша, .
See hint
|
3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! | |
4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
Мен сені сағат күттім.
See hint
|
5. | Tôi muốn một chén / ly trà. |
Маған бір шыны .
See hint
|
6. | Ba mươi lăm |
отыз
See hint
|
7. | Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. |
Үшінші дейін жүріңіз.
See hint
|
8. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
Сізге музыка ма?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. |
Көзілдірік алуға оптикаға барғым .
See hint
|
10. | Năm mươi tám |
сегіз
See hint
|