Bài kiểm tra 83



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 16, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đọc và viết
2. Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
十月 十一月 十二月   See hint
3. Bạn hãy ngồi xuống đi!
なって ください   See hint
4. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
私は 分も あなたを 待って   See hint
5. Tôi muốn một chén / ly trà.
ください   See hint
6. Ba mươi lăm
7. Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
信号まで 行って ください   See hint
8. Bạn thấy nhạc thế nào?
音楽は 好き です か   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
買いに 眼鏡屋に 行きたい です   See hint
10. Năm mươi tám