Bài kiểm tra 4
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở đây. |
Tu es
See hint
|
| 2. | Một tuần có bảy ngày. |
La semaine a jours
See hint
|
| 3. | Ở trên là mái nhà. |
Le toit est en
See hint
|
| 4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
raté le bus ?
See hint
|
| 5. | Bạn có gạt tàn không? |
Avez-vous un ?
See hint
|
| 6. | Đây là va li của bạn phải không? |
C’est votre ?
See hint
|
| 7. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
de temps dure la visite ?
See hint
|
| 8. | Có thể tắm ở đó không? |
Est-ce qu’on peut se là ?
See hint
|
| 9. | Chiếc chăn ấm áp. |
La couverture est
See hint
|
| 10. | Cửa mở rồi, hãy vào đi! |
La porte est ouverte,
See hint
|