Bài kiểm tra 4
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông | |
2. | bảy, tám, chín |
sept, , neuf
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
travaille dans un bureau.
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
Qui fait vaisselle ?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
vais-je à l’aéroport ?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
Je désirerais chose qui ne prend pas longtemps.
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
Quel bus dans le centre-ville ?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
Où changer ?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
Combien de dure la visite ?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
Veux-tu amener carte routière ?
See hint
|