Bài kiểm tra 4



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Mar 06, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người đàn ông
2. bảy, tám, chín
, 여덟, 아홉   See hint
3. Cô ấy làm việc trong văn phòng.
그녀는 일해요.   See hint
4. Ai rửa bát đĩa?
누가 설거지를 ,   See hint
5. Tôi đến phi trường như thế nào?
공항에 가요?   See hint
6. Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
걸리지 않는 것을 주세요.   See hint
7. Xe buýt nào đi vào trung tâm?
어떤 버스가 가요?   See hint
8. Tôi phải đổi xe ở đâu?
어디서 해요?   See hint
9. Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
얼마나 걸려요?   See hint
10. Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
지도를 가져 가고 ,   See hint