Bài kiểm tra 4
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông | |
2. | bảy, tám, chín |
آٹھ، نو
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
دفتر میں کام کرتی ہے-
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
برتن کون گا؟
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
میں ہوائی اڈے کیسے پہنچوں
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
مجھے کچھ ایسا لا دیں جس زیادہ دیر نہ لگے
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
شہر کونسی بس گی؟
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
مجھے کہاں بس کرنی ہوگی؟
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
کتنی دیر کا ہے؟
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
کیا تم روڈ نقشہ ساتھ لے جانا چاہتے ہو؟
See hint
|