Bài kiểm tra 4
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Feb 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông | |
2. | bảy, tám, chín |
,
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
அவள் ஓர் அலுவலகத்தில் வேலை .
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
பாத்திரங்களை யார் ?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
நான் எப்படிப் போவது?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
அதிக சமயம் எடுக்காமல் இருக்கும் வேண்டும்.
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
எந்த பஸ் நகர போகும்?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
நான் எங்கு பஸ் ?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
சுற்றுலா நாழிகை இருக்கும்?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
See hint
|