Bài kiểm tra 4
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở đây. |
այստեղ ես:
See hint
|
| 2. | Một tuần có bảy ngày. |
ունի յոթ օր:
See hint
|
| 3. | Ở trên là mái nhà. |
Վերևում է:
See hint
|
| 4. | Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? |
Ավտոբուսից ուշացա՞ր:
See hint
|
| 5. | Bạn có gạt tàn không? |
ունե՞ք:
See hint
|
| 6. | Đây là va li của bạn phải không? |
Սա ճամպրուկն է:
See hint
|
| 7. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
Ի՞նչքան է տևում էքսկուրսիան:
See hint
|
| 8. | Có thể tắm ở đó không? |
ենք այնտեղ լողալ:
See hint
|
| 9. | Chiếc chăn ấm áp. |
տաք է։
See hint
|
| 10. | Cửa mở rồi, hãy vào đi! |
Դուռը բաց է, ներս։
See hint
|