Bài kiểm tra 6
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
comptes.
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
Elle regarde film.
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
As-tu nouvelle cuisine ?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
J’ai besoin taxi.
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
des nouilles en accompagnement ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Combien y d’arrêts jusqu’au centre-ville ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
Je voudrais guide qui parle italien.
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
Veux-tu un parapluie ?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
Nous cherchons magasin d’articles sportifs.
See hint
|