Bài kiểm tra 6



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đứa trẻ con
2. Bạn đếm.
ትቆጥራለህ/ሪያለሽ።   See hint
3. Cô ấy xem / coi phim.
ፊልም እያየች ነው።   See hint
4. Bạn có một bộ bếp mới à?
ኩሽና አለህ/ አለሽ?   See hint
5. Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
እፈልጋለው።   See hint
6. Bạn có muốn món đó với mì không?
ያንን ከፓስታ ጋር ,   See hint
7. Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
መሃል ከተማ ከመድረሴ በፊት ስንት አለ?   See hint
8. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
ተናጋሪ አስጎብኚ እፈልጋለው።   See hint
9. Bạn muốn mang theo ô / dù không?
መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
እኛ ሱቅ እየፈለግን ነው።   See hint