Bài kiểm tra 6
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con |
a
See hint
|
2. | Bạn đếm. |
conta.
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
Ela um filme.
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
tem uma cozinha nova?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
Eu preciso um táxi.
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
Quer com massa?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Quantas paradas até ao centro?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
Eu quero guia que fala italiano.
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
Você um guarda-chuva?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
Nós estamos por uma loja de artigos esportivos.
See hint
|