Bài kiểm tra 6
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các bạn ở đây. |
여기 있어요
See hint
|
| 2. | Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai |
어제 – – 내일
See hint
|
| 3. | Ở đằng sau nhà là vườn. |
집 정원이 있어요
See hint
|
| 4. | Bạn không mang theo điện thoại di động sao? |
안 가지고 있어요?
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái dĩa / nĩa. |
없어요
See hint
|
| 6. | Đây là hành lý của bạn phải không? |
그게 짐이에요?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
하는 가이드를 원해요
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ô che nắng không? |
파라솔을 빌릴 수 있어요?
See hint
|
| 9. | Bạn viết điều đó như thế nào? |
쓰시나요?
See hint
|
| 10. | Bạn cũng tới ăn tối à? |
저녁 먹으러 갈 거야?
See hint
|