Bài kiểm tra 6
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Mar 04, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
броиш.
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
Таа гледа .
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
Имаш ли нова ?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
треба такси.
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
Го сакате ли ова со ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Колку автобуски станици има до ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
Јас сакал / сакала еден водач што зборува италијански.
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
Сакаш ли да земеш чадор себе?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
Ние спортска продавница.
See hint
|