Bài kiểm tra 45
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tạm biệt! | |
2. | Từ thứ hai đến chủ nhật |
से इतवार तक
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
मैं सैंडविच मार्जरीन और टमाटर के साथ खा रहा / रही हूँ
See hint
|
4. | Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. |
कई भाषाएँ बोल सकते हैं
See hint
|
5. | Cho tôi xem phòng được không? |
क्या कमरा देख सकता / सकती हूँ?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
क्या तुमको केप्सिकम भी अच्छे हैं?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
कृपया यहाँ रुक
See hint
|
8. | Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? |
बाघ और मगरमच्छ हैं?
See hint
|
9. | Trọng tài đến từ Bỉ. |
अम्पायर से है
See hint
|
10. | Tôi thất nghiệp một năm rồi. |
मैं पिछले एक वर्ष बेरोज़गार हूँ
See hint
|