Bài kiểm tra 45



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jan 07, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tạm biệt!
Ha / Ha bra / Ha godt   See hint
2. Từ thứ hai đến chủ nhật
mandag til søndag   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
Jeg spiser smørbrød med margarin og tomat.   See hint
4. Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
snakker flere språk.   See hint
5. Cho tôi xem phòng được không?
Kan jeg se på rommet?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn ớt à?
Spiser du paprika?   See hint
7. Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
Kan du her?   See hint
8. Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
er tigrene og krokodillene?   See hint
9. Trọng tài đến từ Bỉ.
Dommeren fra Belgia.   See hint
10. Tôi thất nghiệp một năm rồi.
Jeg har arbeidsledig i ett år.   See hint