Bài kiểm tra 45
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tạm biệt! |
ลาก่อนครับ♂ /
See hint
|
2. | Từ thứ hai đến chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
ผม / กำลังทานแซนวิชทาเนยเทียมและใส่มะเขือเทศ
See hint
|
4. | Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. | |
5. | Cho tôi xem phòng được không? |
ผม / ขอดูห้องได้ไหม ครับ / คะ?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
คุณ ครับ / คะ?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
กรุณาจอดรถที่นี่ / คะ
See hint
|
8. | Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? |
?
See hint
|
9. | Trọng tài đến từ Bỉ. | |
10. | Tôi thất nghiệp một năm rồi. |
ผม / ว่างงานมาหนึ่งปีแล้ว
See hint
|