Bài kiểm tra 45
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 21, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tạm biệt! |
ಹೋಗಿ .
See hint
|
2. | Từ thứ hai đến chủ nhật |
ಸೋಮವಾರದಿಂದ .
See hint
|
3. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. |
ನಾನು ಸ್ಯಾಂಡ್ವಿಚ್ ಜೊತೆ ಮಾರ್ಗರೀನ್ ಟೊಮ್ಯಾಟೊ ತಿನ್ನುತ್ತಿದ್ದೇನೆ
See hint
|
4. | Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. |
ಬಹಳ ಭಾಷೆಗಳನ್ನು ಮಾತನಾಡುತ್ತಾರೆ
See hint
|
5. | Cho tôi xem phòng được không? |
ನಾನು ಒಮ್ಮೆ ನೋಡಬಹುದೆ?
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn ớt à? |
ನೀನೂ ಮೆಣಸನ್ನು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀಯಾ?
See hint
|
7. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
ಇಲ್ಲಿ ನಿಲ್ಲಿಸಿ.
See hint
|
8. | Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? |
ಹುಲಿಗಳು ಮೊಸಳೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
See hint
|
9. | Trọng tài đến từ Bỉ. |
ಬೆಲ್ಜಿಯಂ ದೇಶದವರು.
See hint
|
10. | Tôi thất nghiệp một năm rồi. |
ಒಂದು ವರ್ಷದಿಂದ ನಿರುದ್ಯೋಗಿಯಾಗಿದ್ದೇನೆ.
See hint
|